|  | [phục kÃch] | 
|  |  | to waylay; to ambush | 
|  |  | Phục kÃch toán tuần tra cá»§a giặc | 
|  | To lay/set an ambush for the enemy patrol; To waylay/ambush the enemy patrol | 
|  |  | Nằm phục kÃch bên ngoài ấp chiến lược | 
|  | To lie in wait/ambush outside the strategic hamlet |